Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.ə.nəs/

Tính từ

sửa

ruinous /ˈruː.ə.nəs/

  1. Đổ nát.
  2. Tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản.

Tham khảo

sửa