Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁy.ɡɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rugosité
/ʁy.ɡɔ.zi.te/
rugosités
/ʁy.ɡɔ.zi.te/

rugosité gc /ʁy.ɡɔ.zi.te/

  1. Tình trạng sần sùi.
  2. Chỗ sần sùi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa