Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruffianism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.fi.ə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ
sửa
ruffianism
/ˈrə.fi.ə.ˌnɪ.zᵊm/
Tính
côn
đồ,
tính
vô lại
,
tính
lưu manh
.
Tham khảo
sửa
"
ruffianism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)