Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈruː.ʃiɳ/

Danh từ sửa

ruching /ˈruː.ʃiɳ/

  1. Xem ruche
  2. Trang trí nếp xếp tổ ong.

Tham khảo sửa