rubbish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrə.bɪʃ/
Danh từ
sửarubbish /ˈrə.bɪʃ/
- Vật bỏ đi, rác rưởi.
- "shoot no rubbish " — "cấm đổ rác"
- Vật vô giá trị, người tồi.
- a good riddance of bad rubbish — sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
- ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí.
- to talk rubbish — nói bậy nói bạ
- oh, rubbish! — vô lý!, nhảm nào!
- (Từ lóng) Tiền.
Tham khảo
sửa- "rubbish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)