Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

rubanier

  1. (Thuộc) Nghề làm băng.
  2. (Thuộc) Nghề bán băng.

Danh từ sửa

rubanier

  1. Thợ làm băng.
  2. Người bán băng.
  3. (Thực vật học) Rong băng.

Tham khảo sửa