ruban
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.bɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ruban /ʁy.bɑ̃/ |
rubans /ʁy.bɑ̃/ |
ruban gđ /ʁy.bɑ̃/
- Băng, dải.
- Ruban de soie — dải lụa
- Ruban isolant — băng cách điện
- Ruban d’acier — băng thép
- Ruban de papier perforé — băng giấy đục lỗ
- Ruban de machine à écrire — cuộn băng đánh máy
- Ruban olfactif — (giải phẫu) dải khứu
- Huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái).
- Ruban de la Légion d’honneur — huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh
- (Kiến trúc) Trang trí băng quấn.
- ruban d’eau — (thực vật học) rong băng
Tham khảo
sửa- "ruban", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)