Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

ruê̱

  1. vãi, rơi vãi.
  2. chảy.
  3. rơi.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên