Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

royalties

  1. (Kinh tế học) Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁwa.jal.ti/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
royalties
/ʁwa.jal.ti/
royalties
/ʁwa.jal.ti/

royalties gc /ʁwa.jal.ti/

  1. (Số nhiều) Tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất khai thác dầu mỏ hoặc chủ đất đặt ống dẫn dầu).

Tham khảo sửa