Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑʊ.di/

Tính từ sửa

rowdy /ˈrɑʊ.di/

  1. Hay làm om sòm.
  2. Hay làm rối trật tự.

Danh từ sửa

rowdy /ˈrɑʊ.di/

  1. Người hay làm om sòm.
  2. Thằng du côn.

Tham khảo sửa