roussir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.siʁ/
Ngoại động từ
sửaroussir ngoại động từ /ʁu.siʁ/
- Làm cho đỏ hoe; làm cháy sém.
- Le soleil a roussi cette herbe — ánh nắng đã làm cho cỏ này cháy sém
- Rán vàng.
- Roussir un poulet — rán vàng một con gà
Nội động từ
sửaroussir nội động từ /ʁu.siʁ/
- Hóa đỏ hoe.
- Cheveux qui roussissent — tóc hóa đỏ hoe
- (Được) Rán vàng.
- Viande qui a roussi — thịt đã rán vàng
Tham khảo
sửa- "roussir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)