Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rounding (đếm đượckhông đếm được, số nhiều roundings)

  1. Sự lượn tròn.
  2. Sự làm tròn.
  3. Sự tròn (đầu răng).

Động từ

sửa

rounding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của round.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa