Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɑʊn.diɳ/

Động từ sửa

rounding

  1. Phân từ hiện tại của round

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

rounding /rɑʊn.diɳ/

  1. Sự lượn tròn.
  2. Sự làm tròn.
  3. Sự tròn (đầu răng).

Tham khảo sửa