Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɑʊn.diɳ/

Động từ

sửa

rounding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "round" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

rounding /rɑʊn.diɳ/

  1. Sự lượn tròn.
  2. Sự làm tròn.
  3. Sự tròn (đầu răng).

Tham khảo

sửa