Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rounding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
,
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɹaʊndɪŋ/
Tách âm:
round‧ing
Danh từ
sửa
rounding
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
roundings
)
Sự
lượn
tròn
.
Sự
làm tròn
.
Sự
vê
tròn
(đầu răng).
Động từ
sửa
rounding
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
round
.
Tham khảo
sửa
"
rounding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
inground