roulé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roulé /ʁu.le/ |
roulés /ʁu.le/ |
Giống cái | roulée /ʁu.le/ |
roulées /ʁu.le/ |
roulé
- Cuộn tròn.
- épaule roulée — miếng thịt vai cuộn tròn
- Phát âm rung lưỡi (chữ r).
- bétail bien roulé — con vật có thể làm thịt được
- bien roulé — (thông tục) có thân hình đẹp
- Une jeune fille bien roulée — một thiếu nữ có thân hình đẹp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roulé /ʁu.le/ |
roulés /ʁu.le/ |
roulé gđ
Tham khảo
sửa- "roulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)