Tiếng Pháp

sửa
 
rouille

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rouille
/ʁuj/
rouilles
/ʁuj/

rouille gc /ʁuj/

  1. Gỉ, han.
    Couteau mangé de rouille — con dao bị gỉ
  2. Bệnh gỉ (ở cây).
    Rouille du blé — bệnh gỉ lúa mì
  3. (Nghĩa bóng) Sự han gỉ.
    La rouille scolastique — sự han gỉ kinh viện

Tính từ

sửa

rouille /ʁuj/

  1. () Màu gỉ sắt.
    Couleur rouille — màu gỉ sắt

Tham khảo

sửa