rouille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁuj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rouille /ʁuj/ |
rouilles /ʁuj/ |
rouille gc /ʁuj/
- Gỉ, han.
- Couteau mangé de rouille — con dao bị gỉ
- Bệnh gỉ (ở cây).
- Rouille du blé — bệnh gỉ lúa mì
- (Nghĩa bóng) Sự han gỉ.
- La rouille scolastique — sự han gỉ kinh viện
Tính từ
sửarouille kđ /ʁuj/
Tham khảo
sửa- "rouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)