Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrə.fɪdʒ/

Danh từ sửa

roughage /ˈrə.fɪdʒ/

  1. Thức ăn thô (cho vật nuôi).
  2. Chất (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột).

Tham khảo sửa