Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roughage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.fɪdʒ/
Danh từ
sửa
roughage
/ˈrə.fɪdʒ/
Thức ăn
thô
(cho vật nuôi).
Chất
xơ
(không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột).
Tham khảo
sửa
"
roughage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)