Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrəf.ˈnɛk/

Danh từ sửa

rough-neck /ˈrəf.ˈnɛk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)