Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rough-coated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrəf.ˈkoʊ.təd/
Tính từ
sửa
rough-coated
/ˈrəf.ˈkoʊ.təd/
Có
lông
dài
, có
lông
xù
, có
lông
bờm xờm
(ngựa, chó).
Tham khảo
sửa
"
rough-coated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)