rough-cast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrəf.ˈkæst/
Tính từ
sửarough-cast /ˈrəf.ˈkæst/
Danh từ
sửarough-cast /ˈrəf.ˈkæst/
Ngoại động từ
sửarough-cast ngoại động từ /ˈrəf.ˈkæst/
Tham khảo
sửa- "rough-cast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)