Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrəf.ˈkæst/

Tính từ

sửa

rough-cast /ˈrəf.ˈkæst/

  1. trát vữa (tường).
  2. Được phác qua (kế hoạch... ).

Danh từ

sửa

rough-cast /ˈrəf.ˈkæst/

  1. Lớp vữa trát tường.

Ngoại động từ

sửa

rough-cast ngoại động từ /ˈrəf.ˈkæst/

  1. Trát vữa (vào tường).
  2. Phác thảo, phác qua (kế hoạch... ).

Tham khảo

sửa