rougeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rougeur /ʁu.ʒœʁ/ |
rougeurs /ʁu.ʒœʁ/ |
rougeur gc /ʁu.ʒœʁ/
- Sắc mặt đỏ lên (vì thẹn... ).
- Rougeur qui trahit un mensonge — sắc mặt đỏ lên tỏ rõ một điều nói dối
- (Số nhiều) Nốt ban đỏ.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Màu đỏ.
- La rougeur des lères — màu đỏ của môi
Tham khảo
sửa- "rougeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)