Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
rouer ngoại động từ /ʁwe/
- (Sử học) Xử cực hình bánh xe.
- rouer quelqu'un de coups — đánh ai một trận nhừ tử
Nội động từ
sửa
rouer nội động từ /ʁwe/
- Xòe đuôi.
- Le paon roue — con công xòe đuôi
Tham khảo
sửa