Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rouer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁwe/
Ngoại động từ
sửa
rouer
ngoại động từ
/ʁwe/
(
Sử học
)
Xử
cực hình
bánh xe
.
rouer
quelqu'un de coups
— đánh ai một trận nhừ tử
Nội động từ
sửa
rouer
nội động từ
/ʁwe/
Xòe
đuôi
.
Le paon
roue
— con công xòe đuôi
Tham khảo
sửa
"
rouer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)