Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roucouler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁu.ku.le/
Nội động từ
sửa
roucouler
nội động từ
/ʁu.ku.le/
Gù
(chim bồ câu).
Tỉ tê
,
nỉ non
.
Hát
giọng
tình tứ
.
Ngoại động từ
sửa
roucouler
ngoại động từ
/ʁu.ku.le/
Tỉ tê
.
Hát
giọng
tình tứ
.
Tham khảo
sửa
"
roucouler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)