Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rotundly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/roʊ.ˈtənd.li/
Phó từ
sửa
rotundly
/roʊ.ˈtənd.li/
Oang oang
(giọng nói).
Kêu
rỗng
(văn).
Béo
;
phục phịch
;
tròn
trựnh
,
mập mạp
(về một người).
<hiếm>
tròn
.
Tham khảo
sửa
"
rotundly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)