Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc rotet
gt rotet
Số nhiều rotete
Cấp so sánh
cao

rotet

  1. Bừa bãi, hỗn độn, trật tự, không ngăn nắp.
    Rommet var stort og lyst, men forferdelig rotet.
  2. (Người) Bừa bãi, không ngăn nắp.
    Han er så rotet.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa