ronflant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃.flɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ronflant /ʁɔ̃.flɑ̃/ |
ronflants /ʁɔ̃.flɑ̃/ |
Giống cái | ronflante /ʁɔ̃.flɑ̃t/ |
ronflantes /ʁɔ̃.flɑ̃t/ |
ronflant /ʁɔ̃.flɑ̃/
- Ngáy.
- Râle ronflant — (y học) ran ngáy
- (Kêu) Vù vù, kêu ro ro.
- Poêle ronflant — cái lò kêu ro ro
- Kêu mà rỗng, rỗng tuếch.
- Phrases ronflantes — những câu kêu mà rỗng
Tham khảo
sửa- "ronflant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)