Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rondement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ̃d.mɑ̃/
Phó từ
sửa
rondement
/ʁɔ̃d.mɑ̃/
Mau lẹ
.
Affaire menée
rondement
— việc giải quyết mau lẹ
Thẳng thắn
.
Parler
rondement
— nói thẳng thắn
Trái nghĩa
sửa
Mollement
Hypocritement
Tham khảo
sửa
"
rondement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)