rondelet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃d.lɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rondelet /ʁɔ̃d.lɛ/ |
rondelettes /ʁɔ̃d.lɛt/ |
Giống cái | rondelette /ʁɔ̃d.lɛt/ |
rondelettes /ʁɔ̃d.lɛt/ |
rondelet /ʁɔ̃d.lɛ/
- (Thân mật) Tròn trĩnh.
- Un ventre rondelet — cái bụng tròn trĩnh
- (Nghĩa bóng) Kha khá.
- Une somme rondelette — một món tiền kha khá
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rondelet /ʁɔ̃d.lɛ/ |
rondelettes /ʁɔ̃d.lɛt/ |
rondelet gđ /ʁɔ̃d.lɛ/
Tham khảo
sửa- "rondelet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)