ronchonneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ronchonneuse /ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/ |
ronchonneuse /ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/ |
Giống cái | ronchonneuse /ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/ |
ronchonneuse /ʁɔ̃.ʃɔ.nøz/ |
ronchonneur /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ronchonneur /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/ |
ronchonneur /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/ |
ronchonneur gđ /ʁɔ̃.ʃɔ.nœʁ/
- (Thân mật) Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn * danh từ giống đực.
- Người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn.
- Người hay nói lải nhải.
Tham khảo
sửa- "ronchonneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)