Tiếng Anh

sửa

Cụm từ

sửa

romulus

  1. Vua sáng lập xứ Palatium.
  2. Bào đệ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)