romanticize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈmæn.tə.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ sửa
romanticize ngoại động từ /.ˈmæn.tə.ˌsɑɪz/
- Làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá.
Nội động từ sửa
romanticize nội động từ /.ˈmæn.tə.ˌsɑɪz/
- Có tư tưởng lãng mạn.
- Trình bày theo lối tiểu thuyết.
Tham khảo sửa
- "romanticize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)