Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roi rói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔj
˧˧
zɔj
˧˥
ʐɔj
˧˥
ʐɔ̰j
˩˧
ɹɔj
˧˧
ɹɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɔj
˧˥
ɹɔj
˩˩
ɹɔj
˧˥˧
ɹɔ̰j
˩˧
Tính từ
sửa
roi
rói
Rất
tươi
mới
, lộ rõ ra ngoài, trông
sáng
và
đẹp
.
Mặt tươi
roi rói
.
Tham khảo
sửa
Roi rói,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam