Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rocky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑː.ki/
Hoa Kỳ
[ˈrɑː.ki]
Tính từ
sửa
rocky
/ˈrɑː.ki/
Như
đá,
vững
như
đá,
cứng
như
đá.
Nhiều
đá.
(
Từ lóng
)
Lung lay
,
không
vững
.
Tham khảo
sửa
"
rocky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)