rocker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑː.kɜː/
Danh từ
sửarocker /ˈrɑː.kɜː/
- Người đưa võng.
- Cái đãi vàng.
- Cái đu (của trẻ con).
- Ghế xích đu.
- (Từ lóng) Cái đầu.
- to be off one's rocker — dở hơi, điên rồ
- Giầy trượt băng (đế cao và cong).
- (Như) Rocking-turn.
- (Kỹ thuật) Bộ phận cân bằng.
Tham khảo
sửa- "rocker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)