Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑː.kɜː/

Danh từ

sửa

rocker /ˈrɑː.kɜː/

  1. Người đưa võng.
  2. Cái đãi vàng.
  3. Cái đu (của trẻ con).
  4. Ghế xích đu.
  5. (Từ lóng) Cái đầu.
    to be off one's rocker — dở hơi, điên rồ
  6. Giầy trượt băng (đế cao và cong).
  7. (Như) Rocking-turn.
  8. (Kỹ thuật) Bộ phận cân bằng.

Tham khảo

sửa