rivière
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarivière
Tham khảo
sửa- "rivière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.vjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rivière /ʁi.vjɛʁ/ |
rivières /ʁi.vjɛʁ/ |
rivière gc /ʁi.vjɛʁ/
- Sông.
- (Nghĩa bóng) Dòng lai láng.
- Des rivières de sang — những dòng máu lai láng
- rivière de diamants — vòng nạm kim cương
Tham khảo
sửa- "rivière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)