Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riu riu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziw
˧˧
ziw
˧˧
ʐiw
˧˥
ʐiw
˧˥
ɹiw
˧˧
ɹiw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiw
˧˥
ɹiw
˧˥
ɹiw
˧˥˧
ɹiw
˧˥˧
Tính từ
sửa
riu riu
(
lửa
cháy
hay
nước
sôi
) nhỏ,
nhẹ
và
đều
đều.
bếp lửa cháy
riu riu
ấm thuốc bắc sôi
riu riu
Đồng nghĩa
sửa
liu điu
liu riu
Tham khảo
sửa
Riu riu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam