Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪnt.sɜː/

Danh từ

sửa

rinser /ˈrɪnt.sɜː/

  1. Máy rửa; thiết bị rửa.
  2. Can rinser.
  3. Máy rửa vỏ hộp.

Tham khảo

sửa