Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

rinçure gc

  1. Nước rửa bát; nước rửa (cốc, chén... ).
  2. (Thân mật) Rượu tồi, rượu loãng.
    rinçure de tonneau — rượu súc thùng

Tham khảo sửa