rikdom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rikdom | rikdommen |
Số nhiều | rikdommer | rikdommene |
rikdom gđ
- Sự giàu có, phong phú, sung túc, dồi dào.
- Hans store rikdom gjorde at han ikke behøvde å arbeide.
- havets rikdommer
Tham khảo
sửa- "rikdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)