Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rigmarole

  1. Sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài.
  2. Câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu.
  3. (Định ngữ) Không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc.

Tham khảo sửa