rigidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ʒi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rigidité /ʁi.ʒi.di.te/ |
rigidités /ʁi.ʒi.di.te/ |
rigidité gc /ʁi.ʒi.di.te/
- Tính cứng.
- Rigidité d’une barre de fer — tính cứng của thanh sắt
- Sự cứng đờ.
- Rigidité cadavérique — sự cứng đờ xác chết
- Tính cứng rắn; tính cứng nhắc.
- Rigidité du caractère — tính tình cứng rắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rigidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)