Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rightful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪt.fəl/
Tính từ
sửa
rightful
/ˈrɑɪt.fəl/
Ngay thẳng
,
công bằng
,
đúng đắn
(hành động, cách cư xử);
hợp pháp
.
a
rightful
heir
— người thừa kế hợp pháp
Tham khảo
sửa
"
rightful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)