Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪt.fəl/

Tính từ

sửa

rightful /ˈrɑɪt.fəl/

  1. Ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp.
    a rightful heir — người thừa kế hợp pháp

Tham khảo

sửa