Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪf/

Tính từ sửa

rife /ˈrɑɪf/

  1. Lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành.
    to be (grow, wax) rife — lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
  2. (+ with) nhiều, đầy dẫy.
    to be rife with social evils — đầy dẫy tệ nạn xã hội

Tham khảo sửa