Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rə.ˈdɪ.kjə.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

ridiculousness /rə.ˈdɪ.kjə.ləs.nəs/

  1. Sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng.
  2. Tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng.

Tham khảo

sửa