richement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁiʃ.mɑ̃/
Phó từ
sửarichement /ʁiʃ.mɑ̃/
- Giàu, nhiều.
- Richement doué — có nhiều thiên tư
- Sang trọng.
- Richement vêtu — ăn mặc sang trọng
- Ở nơi giàu có.
- Marier richement sa fille — gả con gái ở nơi giàu có
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "richement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)