Tiếng Anh

sửa
 
rialto

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ri.ˈæl.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

rialto /ri.ˈæl.ˌtoʊ/

  1. (Mỹ) Nơi trao đổi, buôn bán.

Tham khảo

sửa