Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɑɪ.ˈnɑːs.kə.pi/

Danh từ

sửa

rhinoscopy /rɑɪ.ˈnɑːs.kə.pi/

  1. (Y học) Phép soi mũi.

Tham khảo

sửa