Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræp.sə.dɪst/

Danh từ sửa

rhapsodist /ˈræp.sə.dɪst/

  1. Người làm lịch sử.
  2. Người ngâm lịch sử.

Tham khảo sửa