Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræp.ˌsoʊd/

Danh từ

sửa

rhapsode /ˈræp.ˌsoʊd/

  1. Người hát rong ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp).

Tham khảo

sửa