Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít revne revna, revnen
Số nhiều revner revnene

revne gđc

  1. Khe nứt, kẽ nẻ.
    en revne i fjellet/skyene/buksen

Phương ngữ khác

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å revne
Hiện tại chỉ ngôi revner
Quá khứ revna, revnet
Động tính từ quá khứ revna, revnet
Động tính từ hiện tại

revne

  1. Nứt nẻ, rách, toạc.
    Buksen revnet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa