Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

revision /rɪ.ˈvɪ.ʒən/

  1. Sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại.
  2. Sự sửa lại.

Tham khảo

sửa