Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɛt.mənt/

Danh từ

sửa

revetment /.ˈvɛt.mənt/

  1. Lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê... ).

Tham khảo

sửa